--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cygnus columbianus columbianus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
growler
:
người hay càu nhàu
+
extinguish
:
dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt
+
ngốc nghếch
:
như ngốcNgốc nga ngốc nghếch (láy, ý tăng)
+
hóp
:
hollow; sunkenmá cô ta hóp vàoShe has sunken cheeks
+
sweeten
:
làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng